--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khiếp đảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khiếp đảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiếp đảm
+
Be frightened to death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếp đảm"
Những từ có chứa
"khiếp đảm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
inducement
terror
affright
purity
pureness
indecorum
blood-curdling
damnatory
dread
dreadful
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
khiếp đảm
:
Be frightened to death
+
pilular
:
(thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn